TAIKO CG01 – LỚP PHỦ CHỐNG HAN GỈ CÔNG NGHIỆP, BẢO VỆ KIM LOẠI BỀN LÂU 10 NĂM
1) Tổng quan TAIKO CG01
Trong bối cảnh khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nắng mưa thất thường, hơi muối ở các vùng ven biển và môi trường công nghiệp nhiều tạp chất, ăn mòn kim loại là bài toán “đốt tiền” nếu không kiểm soát tốt. TAIKO CG01 được TAIKO GROUP phát triển như lớp phủ chống han gỉ công nghiệp cho các hạng mục sắt – thép – hợp kim – bề mặt kim loại lẫn một số nền khoáng, hướng đến:
-
Bảo vệ bền lâu tới 10 năm khi thi công & bảo trì đúng quy trình;
-
Giảm mạnh chi phí bảo trì vòng đời công trình;
-
Dễ thi công, nhanh khô, phù hợp đội thi công dân dụng & công nghiệp;
-
An toàn & thân thiện hơn với môi trường so với nhiều giải pháp dung môi truyền thống.
TAIKO CG01 không chỉ “che” gỉ mà tạo hàng rào bảo vệ trước oxy, ẩm, ion muối, tia UV và nhiều tác nhân gây ăn mòn – giúp đình trệ cơ chế rỉ sét, duy trì thẩm mỹ & độ bền kết cấu.
2) Vì sao kim loại bị han gỉ & hệ quả với công trình
2.1 Cơ chế hình thành gỉ
-
Oxy hóa: Khi sắt/thép tiếp xúc với oxy & nước/ẩm, phản ứng oxy hóa diễn ra, sinh ra oxit sắt (gỉ).
-
Gia tốc bởi muối & tạp chất: Ion chloride (Cl⁻) trong môi trường biển, hơi axit/kiềm nhẹ, bụi công nghiệp… đẩy nhanh quá trình ăn mòn.
-
Khuyết tật bề mặt: Mối hàn, góc cạnh, vết trầy xước là “điểm yếu”, gỉ lan nhanh.
2.2 Hệ quả nếu không chống gỉ đúng cách
-
Suy giảm khả năng chịu lực, nguy cơ mất an toàn;
-
Tăng chi phí bảo trì, dừng máy sản xuất để sửa chữa;
-
Mất thẩm mỹ, ảnh hưởng hình ảnh doanh nghiệp/công trình;
-
Tuổi thọ công trình rút ngắn, giảm giá trị tài sản.
3) Lợi ích khi dùng lớp phủ chống han gỉ công nghiệp
-
Chặn ẩm – oxy – muối tiếp cận bề mặt kim loại (cơ chế hàng rào).
-
Tạo liên kết bền vững với nền kim loại, hạn chế bong tróc.
-
Ổn định trước tia UV & biến thiên nhiệt độ ngoài trời.
-
Thân thiện hơn môi trường (tùy hệ sơn), có thể mùi nhẹ khi thi công.
-
Vòng đời bảo vệ dài → tối ưu TCO (Total Cost of Ownership).
4) TAIKO CG01 có gì khác biệt?
4.1 Công thức tối ưu cho môi trường ngoài trời
-
Khả năng kháng thời tiết: Tối ưu bám dính & độ dẻo màng để không nứt khi co giãn nhiệt.
-
Kháng tia UV: Hạn chế phấn hóa, bạc màu, nứt chân chim.
-
Tương thích đa nền: Kim loại đen, thép, một số bề mặt mạ (đã xử lý bề mặt đúng cách), và một số nền khoáng.
4.2 Thi công “dễ – nhanh – linh hoạt”
-
Phù hợp lăn/quaét/phun;
-
Thời gian khô bề mặt nhanh giúp rút ngắn tiến độ;
-
Có thể thi công sửa chữa cục bộ dễ dàng (touch-up).
4.3 Hiệu năng – chi phí cân bằng
-
Không phải lúc nào cũng cần hệ sơn quá đắt tiền; CG01 hướng đến tối ưu chi phí/hiệu năng cho đa dạng hạng mục: lan can, hàng rào, cửa cổng, kết cấu mái, nhà xưởng, đường ống, bồn chứa ngoài trời, v.v.
5) Thông số kỹ thuật tham khảo
Lưu ý: dưới đây là khung tham khảo để bạn công bố/điều chỉnh theo data thực tế (TDS/SDS/COA) của nhà sản xuất.
Chỉ tiêu | Giá trị tham khảo | Ý nghĩa |
---|---|---|
Hệ sơn | Gốc nước/ít dung môi (tùy phiên bản) | Mùi nhẹ, thân thiện hơn khi thi công |
Khối lượng riêng | ~1.25–1.35 kg/L | Ảnh hưởng độ phủ & định mức |
Hàm lượng rắn | ≥ 55–65% | Màng đặc, hạn chế co ngót |
Độ nhớt | Phù hợp lăn/quét/phun | Thi công linh hoạt |
Khô bề mặt | ~30–60 phút (25 °C, RH 60%) | Nhanh tiến độ |
Khô hoàn toàn | ~24 giờ | Đạt cứng vững |
Độ bám dính | Đạt chuẩn ISO/ASTM (≥ 1.0 MPa) | Hạn chế bong tróc |
Độ cứng màng | H–2H (bút chì) | Chịu trầy xước nhẹ |
Chịu muối sương | ≥ 240 giờ (ASTM B117) | Khả năng kháng ăn mòn cơ bản |
Nhiệt độ thi công | 10–35 °C, RH < 85% | Tránh đọng sương |
Màu sắc | Đen/ghi/trắng/đỏ/… | Linh hoạt thẩm mỹ |
Dung tích | 0.5–1–5–10–18 kg/L | Đa dạng đóng gói |
Tuổi thọ mục tiêu: lên đến 10 năm (khi xử lý bề mặt đúng, thi công đúng quy trình, độ dày màng đạt và bảo trì định kỳ trong điều kiện môi trường tương ứng).
6) Quy trình thi công chuẩn – 6 bước
Thi công đúng quan trọng hơn “thuốc tiên”. Một hệ sơn tốt nhưng làm sai quy trình vẫn dễ bong tróc, ngấm ẩm, gỉ chân.
Bước 1 – Đánh giá hiện trạng & lập kế hoạch
-
Loại nền (thép đen/thép mạ, có sơn cũ hay không?).
-
Mức độ gỉ, có dầu mỡ/bụi bẩn/tạp chất?
-
Điều kiện thi công (nhiệt độ/độ ẩm, trong/ngoài nhà).
-
Kế hoạch che chắn (mưa/nắng, bụi bẩn bay ngược).
Bước 2 – Xử lý bề mặt (chiếm 60–70% chất lượng)
-
Cơ học: bàn chải sắt/máy mài/phun cát để loại bỏ gỉ lỏng, sơn cũ bong.
-
Hóa học (khi cần): tẩy dầu mỡ, ức chế gỉ còn sót; rửa sạch, phơi khô.
-
Yêu cầu: nền khô, sạch, nhám nhẹ, nhiệt độ bề mặt ≥ 3 °C cao hơn điểm sương.
Bước 3 – Khuấy trộn & pha loãng
-
Khuấy đều (tối thiểu 3–5 phút).
-
Pha loãng theo hướng dẫn (ví dụ: 5–10% cho lăn/quét; 15–20% cho phun).
-
Lọc qua lưới 120–150 mesh (lọc cặn).
Bước 4 – Thi công lớp 1 (primer/coat 1)
-
Lăn/quét/phun đều tay, tránh “vùng mỏng” ở góc cạnh/mối hàn.
-
Độ dày màng ướt/khô theo TDS (ví dụ DFT 60–80 µm).
-
Kiểm tra bề mặt sau 30–60 phút: bọt khí/vết chảy/vệt cuốn bụi.
Bước 5 – Thi công lớp 2 (top/coat 2)
-
Chờ thời gian phủ tiếp (recoat) theo TDS (ví dụ 2–4 giờ).
-
Phủ lớp 2 đạt tổng DFT theo khuyến nghị (ví dụ 120–160 µm).
-
Với hạng mục khắc nghiệt (ven biển), có thể bổ sung lớp phủ bảo vệ (clear/PU phù hợp).
Bước 6 – Kiểm tra & bàn giao
-
Đo độ dày màng khô (máy đo DFT).
-
Kiểm tra độ bám dính (test băng dính/cross-cut).
-
Ghi biên bản nghiệm thu: độ dày, diện tích, thời tiết, nhân sự, ảnh chụp.
Mẹo chuyên gia: Luôn ưu tiên sơn các góc cạnh/mối hàn/đinh tán trước (stripe coat), rồi mới phủ toàn bề mặt, để giảm “điểm yếu” dễ ăn mòn.
7) Định mức & tính toán vật tư
7.1 Định mức tham khảo
-
Độ phủ lý thuyết (2 lớp): ~ 8–10 m²/kg (tùy màu & nền).
-
Tổn thất thi công: ~ 10–15% (khuyến nghị cộng thêm khi đặt hàng).
7.2 Cách tính nhanh
-
Diện tích cần sơn (A): dài × rộng (cộng biên, mặt khuất, phụ kiện).
-
Độ phủ thực tế (C): lấy giá trị thấp trong khoảng (ví dụ 8 m²/kg) để an toàn.
-
Nhu cầu vật tư (V):
V = A / C × (1 + tổn thất)
.
Ví dụ: Kết cấu 160 m², chọn C = 8 m²/kg, tổn thất 12%
→ V = 160/8 × 1.12 = 22.4 kg (làm tròn theo quy cách 1–5–10–18 kg).
8) Ứng dụng thực tế nổi bật
-
Kết cấu thép nhà xưởng – kho bãi: xà gồ, cột kèo, giằng, vì kèo mái.
-
Cổng – cửa – hàng rào – lan can: khu dân cư, trường học, khu công nghiệp.
-
Mái tôn – khung nâng – thang sắt ngoài trời: nắng, mưa, UV, ẩm muối.
-
Đường ống – bồn chứa – khung máy: ngoài trời, hơi muối, bụi hóa chất nhẹ.
-
Công trình ven biển: khu nghỉ dưỡng, cầu bến, cảng cá (xử lý bề mặt kỹ).
-
Hạ tầng viễn thông: cột antenna, nhà trạm, khung giá đỡ.
DỰ ÁN ĐÃ THI CÔNG:
-
Nhà xưởng cơ khí (Bắc Bộ): sau 5 năm sơn CG01 theo quy trình – không phát hiện gỉ cục bộ, chỉ cần rửa bụi & touch-up vài vị trí trầy do va quệt.
-
Lan can ven biển (Duyên hải): 3 năm khai thác, không bong rộp, màu ổn định – lịch bảo trì định kỳ hàng năm.
9) So sánh CG01 với các giải pháp khác
Giải pháp | Ưu điểm | Hạn chế | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|
Sơn dầu/alkyd | Dễ thi công, chi phí thấp | Tuổi thọ ngắn, kém kháng thời tiết/UV | Hạng mục nhỏ, ít khắc nghiệt |
Sơn epoxy 2K | Bám dính, kháng hóa chất tốt | Quy trình nghiêm ngặt, mùi/dung môi | Công nghiệp nặng, khu hóa chất |
Sơn giàu kẽm (Zn) | Bảo vệ điện hóa mạnh | Giá cao, cần tay nghề cao | Khu ăn mòn rất nặng/ven biển |
TAIKO CG01 | Cân bằng chi phí/hiệu năng, dễ thi công, ngoài trời tốt | Cần xử lý nền chuẩn, bảo trì định kỳ | Dân dụng – công nghiệp vừa & nặng |
10) Kiểm tra chất lượng & bảo trì định kỳ
10.1 Lịch kiểm tra khuyến nghị
-
6–12 tháng/lần: kiểm tra mắt thường, đặc biệt ở góc cạnh/mối hàn.
-
Dùng máy đo DFT đo độ dày màng tại các vị trí đại diện.
-
Ghi nhật ký bảo trì: ngày, vị trí, kết quả, ảnh chụp.
10.2 Bảo trì nhẹ (touch-up)
-
Vết trầy nhỏ: chà nhám mép, làm sạch, phủ lại CG01.
-
Vùng phồng/bong: loại bỏ mảng hỏng đến nền chắc, xử lý nền & sơn lại 2 lớp.
-
Vệ sinh định kỳ: rửa bụi, tránh tích tụ muối/bùn ẩm.
10.3 Tối ưu tuổi thọ 10 năm
-
Xử lý nền kỹ, đạt độ sạch/nhám theo khuyến nghị.
-
Đảm bảo DFT: đo & ghi nhận từng khu vực.
-
Thi công đúng thời tiết (tránh mưa/nắng gắt/điểm sương).
-
Bảo trì định kỳ, sửa chữa sớm ngay khi phát hiện khuyết tật.
11) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. CG01 có dùng ngoài trời không?
Có. CG01 hướng đến môi trường ngoài trời, kháng thời tiết & tia UV tốt khi thi công/độ dày đúng chuẩn.
2. Có cần sơn lót riêng không?
Tùy nền & mức độ gỉ: với nền kim loại sạch, xử lý tốt, có thể 2–3 lớp CG01. Với nền phức tạp/điều kiện khắc nghiệt, cân nhắc hệ lót chuyên dụng.
3. Dùng trên thép mạ kẽm được không?
Được nếu xử lý bề mặt đúng (tẩy dầu, chà nhám tạo nhám nhẹ, xử lý xà phòng hóa nếu cần). Luôn test thử một mảng nhỏ.
4. Thời gian khô & phủ lớp kế tiếp?
Khô bề mặt ~30–60 phút (25 °C), phủ lớp kế sau 2–4 giờ (tham khảo TDS).
5. Độ phủ bao nhiêu m²/kg?
Thực tế ~8–10 m²/kg cho 2 lớp (tùy màu, nền, tay nghề, điều kiện).
6. Có mùi không?
Hệ gốc nước/ít dung môi: mùi nhẹ, thông gió tốt khi thi công. Dùng PPE: khẩu trang, găng tay, kính.
7. Có chịu hóa chất không?
Kháng hóa chất nhẹ/ion muối. Với khu hóa chất mạnh, cân nhắc hệ epoxy/PU 2K chuyên dụng.
8. Bảo hành thế nào?
Bảo hành kỹ thuật theo chính sách nhà sản xuất; tuổi thọ mục tiêu lên tới 10 năm khi đủ điều kiện (nền – thi công – bảo trì – môi trường).
12) Cam kết – bảo hành – dịch vụ kỹ thuật
-
Tư vấn giải pháp miễn phí: khảo sát hạng mục, đề xuất hệ sơn & quy trình tối ưu chi phí/hiệu năng.
-
Cung cấp TDS/SDS/COA & đào tạo thi công cho đội ngũ thầu.
-
Hỗ trợ nghiệm thu: đo DFT, checklist thi công, biên bản bàn giao.
-
Chính sách đại lý/nhà thầu: chiết khấu theo sản lượng, hỗ trợ truyền thông địa phương.
-
Bảo hành: theo điều kiện ứng dụng – làm rõ phạm vi, thời hạn, ngoại lệ.
13) Kêu gọi hành động (CTA)
-
Nhận tư vấn ngay:
🔗 Liên hệ tư vấn & đặt hàng
🌐 Website: https://taikopaint.com
📞 Hotline: 024.6689.2666
🏢 Địa chỉ: 25/18 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội
📦 Giao hàng toàn quốc – Cam kết hàng chính hãng TAIKO -
Yêu cầu mẫu thử/thi công demo: Đăng ký form [YÊU CẦU MẪU CG01] (điền họ tên, số điện thoại, địa chỉ công trình).
-
Đặt hàng số lượng lớn: Liên hệ Phòng Dự án/Đại lý để nhận bảng chiết khấu & lịch giao hàng 3 miền.
-
Tải Brochure/TDS CG01 (PDF): Giúp đội thi công nắm quy trình & tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng.