Tập đoàn Sơn TAIKO

So Sánh Sơn Chống Thấm Gốc Polyurethane Với Các Vật Liệu Khác: Đánh Giá Sản Phẩm Taiko PU95

Thứ Ba, 05/08/2025
CÔNG TY TNHH TAIKO GROUP VIỆT NAM

Trong lĩnh vực chống thấm, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu quả và độ bền của công trình. Sơn chống thấm gốc Polyurethane (PU) được đánh giá cao nhờ tính năng vượt trội, đặc biệt là sản phẩm Taiko PU95. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết sơn chống thấm gốc Polyurethane với các vật liệu chống thấm khác như gốc xi măng, màng bitum, và sơn acrylic, đồng thời làm nổi bật ưu điểm của TAIKO PU95 để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu.

1. Tổng quan về các vật liệu chống thấm

1.1. Sơn chống thấm gốc Polyurethane (PU)

PU là hợp chất chống thấm dạng lỏng, tạo thành lớp màng đàn hồi không mối nối sau khi đóng rắn. Taiko PU95 là sản phẩm PU 1 thành phần xuất xứ Nhật Bản, dựa trên gốc nhựa copolymer, với độ giãn dài ≥550% (ASTM D412) và độ bám dính ≥1.0 MPa trên bê tông (ASTM D4541). PU phù hợp cho các bề mặt lộ thiên và khu vực ngâm nước.

1.2. Chống thấm gốc xi măng

Vật liệu gốc xi măng (như Sika Topseal, CT-11A) là hỗn hợp xi măng, polymer, và phụ gia, tạo lớp màng cứng cáp. Đây là lựa chọn phổ biến cho các công trình ngầm như tầng hầm, nhà vệ sinh.

1.3. Màng khò bitum

Màng bitum (như Bitumex, Copolymer) là màng chống thấm dạng cuộn, cần khò nóng để dán lên bề mặt. Thường được dùng cho mái nhà, tầng hầm, hoặc các công trình lớn.

1.4. Sơn chống thấm acrylic

Sơn acrylic (như Kova CT-04, Dulux Weathershield) là vật liệu gốc nước, dễ thi công, thân thiện môi trường, thường được dùng cho tường ngoài và bề mặt không chịu áp lực nước lớn.

2. So sánh chi tiết các vật liệu chống thấm

Dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm chính của sơn chống thấm gốc PU (đại diện bởi Taiko PU95) với các vật liệu khác:

Tiêu chí Taiko PU95 (PU) Gốc xi măng Màng khò bitum Sơn acrylic
Độ đàn hồi Cao (≥550%) Thấp (gần như không co giãn) Trung bình (50-100%) Thấp (10-50%)
Khả năng chống thấm Tuyệt đối, ngăn nước ngầm và mưa Tốt, phù hợp cho bề mặt ngầm Tốt, ngăn nước ngầm và mưa Trung bình, không chịu áp lực nước lớn
Kháng UV Tốt (ASTM G154) Kém Trung bình Tốt
Bám dính Xuất sắc (≥1.0 MPa, đa bề mặt) Tốt (chủ yếu trên bê tông) Tốt (yêu cầu bề mặt sạch) Trung bình (chủ yếu trên tường)
Thi công Dễ, bằng chổi/rulo/máy phun Dễ, bằng chổi hoặc bay Phức tạp, cần khò nhiệt Rất dễ, bằng chổi/rulo
Độ bền 10-25 năm (tùy sản phẩm) 5-10 năm 10-15 năm 3-7 năm
Giá thành Cao (1.2-1.5 kg/m² cho 1 mm) Thấp Trung bình Thấp
Ứng dụng Sân thượng, bể nước, tầng hầm Tầng hầm, nhà vệ sinh Mái, tầng hầm Tường ngoài, mái không áp lực nước

2.1. Độ đàn hồi

  • TAIKO PU95: Với độ giãn dài ≥550%, PU che phủ hiệu quả các vết nứt nhỏ (0.2 mm), phù hợp cho các công trình chịu rung động hoặc co ngót nhiệt.
  • Gốc xi măng: Gần như không co giãn, dễ nứt nếu công trình biến dạng.
  • Màng bitum: Độ đàn hồi trung bình, nhưng kém hơn PU, không phù hợp cho các bề mặt có vết nứt động.
  • Sơn acrylic: Độ đàn hồi thấp, chỉ phù hợp cho các bề mặt ổn định.

2.2. Khả năng chống thấm

  • Taiko PU95: Ngăn chặn tuyệt đối nước mưa, nước ngầm, và hơi ẩm, phù hợp cho bể bơi, sân thượng. Không thấm nước sau 48 giờ (ASTM D412).
  • Gốc xi măng: Hiệu quả cho các bề mặt ngầm, nhưng kém hơn khi tiếp xúc trực tiếp với nước mưa lâu dài.
  • Màng bitum: Chống thấm tốt, nhưng các mối nối có thể bị rò rỉ nếu thi công không đúng.
  • Sơn acrylic: Chỉ phù hợp cho tường ngoài, không chịu được áp lực nước lớn hoặc ngâm nước lâu dài

2.3. Kháng tia UV

  • Taiko PU95: Kháng UV tốt, chịu được nhiệt độ lên tới 80°C và sốc nhiệt 200°C, lý tưởng cho bề mặt lộ thiên.
  • Gốc xi măng: Kém kháng UV, dễ xuống cấp khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • Màng bitum: Kháng UV trung bình, cần lớp bảo vệ bổ sung nếu sử dụng cho mái.
  • Sơn acrylic: Kháng UV tốt, nhưng độ bền tổng thể thấp hơn PU.

2.4. Bám dính

  • Taiko PU95: Bám dính xuất sắc trên bê tông, kim loại, gạch men, nhựa, và bề mặt ẩm (không đọng nước). Độ bám dính ≥1.0 MPa (ASTM D4541).
  • Gốc xi măng: Bám dính tốt trên bê tông, nhưng hạn chế trên kim loại hoặc gạch men.
  • Màng bitum: Bám dính tốt, nhưng yêu cầu bề mặt sạch và khô hoàn toàn.
  • Sơn acrylic: Bám dính trung bình, chủ yếu trên tường hoặc bề mặt vữa.

2.5. Thi công

  • Taiko PU95: Dễ thi công bằng chổi, rulo, hoặc máy phun. Chỉ cần khuấy đều trong 1-5 phút, không cần pha loãng.
  • Gốc xi măng: Thi công đơn giản bằng chổi hoặc bay, nhưng cần trộn đúng tỷ lệ.
  • Màng bitum: Phức tạp, yêu cầu thiết bị khò nhiệt và đội ngũ có kỹ thuật cao.
  • Sơn acrylic: Rất dễ thi công, phù hợp cho cả người không chuyên.

2.6. Độ bền

  • Taiko PU95: Độ bền lên tới 12-25 năm nếu thi công đúng kỹ thuật, nhờ khả năng kháng UV và hóa chất.
  • Gốc xi măng: Độ bền 5-10 năm, dễ xuống cấp ở môi trường khắc nghiệt.
  • Màng bitum: Độ bền 10-15 năm, nhưng phụ thuộc vào chất lượng thi công.
  • Sơn acrylic: Độ bền thấp (3-7 năm), cần bảo trì thường xuyên.

2.7. Giá thành

  • Taiko PU95: Chi phí cao (khoảng 1.2-1.5 kg/m² cho độ dày 1 mm), nhưng hiệu quả lâu dài.
  • Gốc xi măng: Giá rẻ nhất, phù hợp cho các công trình ngân sách thấp.
  • Màng bitum: Giá trung bình, nhưng chi phí thi công cao do cần thiết bị chuyên dụng.
  • Sơn acrylic: Giá thấp, phù hợp cho các công trình tạm thời hoặc không yêu cầu cao.

3. Ứng dụng của Taiko PU95 và các vật liệu chống thấm khác

  • Taiko PU95 (PU): Sân thượng, ban công, bể bơi, bể nước, tầng hầm, tường ngoài, cống thoát nước. Phù hợp cho các bề mặt phức tạp nhờ tính đàn hồi và bám dính đa năng.
  • Gốc xi măng: Tầng hầm, nhà vệ sinh, bể chứa nước không lộ thiên. Hạn chế ở các bề mặt chịu rung động hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • Màng bitum: Mái nhà, tầng hầm, cầu đường. Thích hợp cho các công trình lớn, nhưng không phù hợp cho các chi tiết nhỏ hoặc bề mặt gạch men.
  • Sơn acrylic: Tường ngoài, mái nhà không chịu áp lực nước. Thích hợp cho các công trình dân dụng đơn giản hoặc trang trí.

4. Quy trình thi công Taiko PU95

Để đạt hiệu quả tối ưu với Taiko PU95, cần tuân thủ quy trình sau:

4.1. Chuẩn bị bề mặt

  • Vệ sinh bằng máy mài hoặc máy bắn nhám để loại bỏ bụi, dầu mỡ, và tạp chất.
  • Sửa chữa vết nứt, lỗ rỗ bằng vữa chuyên dụng hoặc keo PU.
  • Đảm bảo bề mặt khô (độ ẩm <6%) và bê tông đạt độ bền tối thiểu (≥1.5 N/m²).

4.2. Thi công

  1. Lớp lót: Sử dụng Taiko Nitton Plus+ Xi hoặc pha TAIKO PU95 với 10-20% nước sạch. Định mức 0.1-0.15 kg/m². Dán lưới Polyester tại các vị trí trọng yếu.
  2. Lớp chống thấm: Khuấy đều Taiko PU95 trong 1-5 phút, thi công 2-3 lớp, mỗi lớp cách nhau 2-3 giờ. Định mức 0.5-0.7 kg/m²/lớp, độ dày tổng 0.8-1.5 mm.
  3. Lớp bảo vệ: Phủ sơn chống UV hoặc lớp trát để bảo vệ màng PU khỏi tia UV lâu dài.
  4. Nghiệm thu: Sau 2-4 ngày, kiểm tra độ bền, độ bám dính, và tính liên tục của lớp màng.

4.3. Thông tin kỹ thuật Taiko PU95

  • Mã sản phẩm: Taiko PU95
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Màu sắc: Đen, xanh, xám
  • Quy cách: Lon 1kg, thùng 5kg, thùng 20kg
  • Hạn sử dụng: 12-24 tháng (bảo quản khô ráo, 5-30°C)
  • Đặc tính kỹ thuật:
    • Khối lượng thể tích: 1.05-1.1 kg/lít
    • Độ cứng Shore A: ≥40 (ASTM D2240)
    • Cường độ chịu kéo: ≥20 MPa (ASTM D412)
    • Độ dãn dài khi đứt: ≥550% (ASTM D412)
    • Độ bám dính: ≥1.0 MPa (ASTM D4541)

4.4. Lưu ý thi công

  • Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, khẩu trang, kính).
  • Tránh thi công trong điều kiện độ ẩm cao hoặc nhiệt độ dưới 5°C.
  • Vệ sinh dụng cụ bằng dung môi (xăng, dầu) ngay sau khi thi công.

5. Lựa chọn nào phù hợp cho công trình của bạn?

  • Chọn Taiko PU95 (PU): Nếu công trình yêu cầu độ đàn hồi cao, chịu được tia UV, và chống thấm lâu dài (sân thượng, bể bơi, tầng hầm). Phù hợp cho các công trình phức tạp hoặc có yêu cầu thẩm mỹ.
  • Chọn gốc xi măng: Phù hợp cho các công trình ngầm, ngân sách thấp, hoặc không chịu rung động mạnh.
  • Chọn màng bitum: Lý tưởng cho các công trình lớn như mái nhà, cầu đường, nhưng cần đội thi công chuyên nghiệp.
  • Chọn sơn acrylic: Phù hợp cho tường ngoài hoặc các công trình không chịu áp lực nước lớn, với chi phí thấp và thi công đơn giản.

6. Mua Taiko PU95 chính hãng ở đâu?

Để đảm bảo chất lượng, hãy mua TAIKO PU95 từ các nhà phân phối uy tín như:

  • Tổng Kho Chống Thấm: Hàng chính hãng, giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển.
  • Công ty TNHH TAIKO GROUP Việt Nam: Địa chỉ tại Hà Nội và TP.HCM, bảo hành 12-24 tháng.
  • Sơn Chống Thấm 24h: Cung cấp hóa đơn VAT, chứng nhận xuất xứ.

Liên hệ qua hotline (ví dụ: 024 888 99699 hoặc 07 68682 666) để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.

7. Kết luận

Sơn chống thấm gốc Polyurethane, đặc biệt là Taiko PU95, vượt trội hơn các vật liệu như gốc xi măng, màng bitum, và sơn acrylic về độ đàn hồi, khả năng chống thấm, và độ bền lâu dài. Tuy chi phí cao và yêu cầu thi công nghiêm ngặt, Taiko PU95 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng cao như sân thượng, bể bơi, và tầng hầm. Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy chọn sản phẩm chính hãng và tuân thủ quy trình thi công chuẩn.

Viết bình luận của bạn
Messenger