Tập đoàn Sơn TAIKO

Màng PE 3 Lớp Là Gì? Ưu Điểm, Nhược Điểm, Ứng Dụng Và Cách Thi Công Chuẩn Nhất 2025

Thứ Năm, 13/11/2025
TAIKO GROUP

Màng PE 3 lớp là vật liệu lót – chống ẩm – hỗ trợ chống thấm được sử dụng vô cùng phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Nhờ đặc tính dẻo – dai – giá rẻ – dễ thi công, loại vật liệu này phù hợp từ công trình nhỏ đến công trình lớn.
Bài viết dưới đây TAIKO GROUP sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu tạo, ưu – nhược điểm, ứng dụng thực tế và quy trình thi công theo tiêu chuẩn

I. Màng PE 3 lớp là gì?

Màng PE 3 lớp (Polyethylene Film 3 Layers) là loại màng nhựa được sản xuất từ hạt PE nguyên sinh hoặc hạt tái sinh loại tốt, ép thành ba lớp liên kết với nhau để tạo ra vật liệu có khả năng ngăn ẩm – chống nước – chống bụi – chống bẩn dưới dạng tấm mỏng, khổ lớn.

Loại màng này được xem là vật liệu phụ cực kỳ quan trọng trong xây dựng nhờ tính linh hoạt, dễ trải, dễ bọc, chi phí thấp và đặc biệt là hiệu quả ngăn ẩm cực tốt.

II. Cấu tạo của màng PE 3 lớp

Màng PE 3 lớp có cấu trúc rõ ràng gồm ba tầng:

Lớp thứ nhất

  1. Lớp PE ngoài, bề mặt bóng, độ bền cơ học cao.
  2. Tác dụng chống bụi, chống nước, hạn chế tác động thời tiết.

Lớp thứ hai

  1. Lớp PE giữa – lớp chịu lực chính.
  2. Tăng khả năng chống rách, chịu kéo và giữ ổn định cho toàn bộ màng.

Lớp thứ ba

  1. Lớp PE trong – mềm, dẻo, giúp màng ôm bề mặt tốt hơn.
  2. Là lớp tiếp xúc trực tiếp với nền hoặc vật liệu cần bảo vệ.

Nhờ cấu tạo này, màng PE 3 lớp có độ bền vượt trội hơn so với màng đơn lớp hay màng hai lớp.

III. Đặc tính kỹ thuật cơ bản

Tùy theo nhà sản xuất và mục đích sử dụng, nhưng các thông số thông dụng gồm:

  1. Độ dày: 0,05 – 0,25mm
  2. Khổ rộng: 1–4m (phổ biến nhất 2m)
  3. Độ dai kéo và kháng thủng: ở mức trung bình – cao
  4. Khả năng chống thấm: tốt đối với nước chảy, nước đọng nhẹ
  5. Khả năng chống ẩm: rất hiệu quả
  6. Không chịu tia UV: phơi nắng lâu sẽ giòn – rách
  7. Màu sắc: trắng sữa, đen, xanh nhạt tùy nhu cầu

IV. Các loại màng PE phổ biến trên thị trường

Loại I – Màng PE 1 lớp

  1. Giá rẻ nhất
  2. Độ bền thấp
  3. Dễ rách nếu gặp vật sắc nhọn

Loại II – Màng PE 2 lớp

  1. Dùng để che phủ, bảo vệ vật liệu
  2. Độ bền cao hơn loại 1, nhưng vẫn chưa phù hợp cho tác vụ nặng

Loại III – Màng PE 3 lớp

  1. Loại công trình sử dụng nhiều nhất
  2. Độ bền cao, khó rách, dẻo dai
  3. Phù hợp lót nền, lót mái, ngăn ẩm trần – tường

V. Ứng dụng của màng PE 3 lớp trong xây dựng

I. Lót sàn trước khi đổ bê tông

  1. Ngăn mất nước trong bê tông
  2. Giảm nứt do co ngót
  3. Ngăn thấm ngược từ nền đất

II. Lót mái tôn, mái bê tông trước khi chống thấm

  1. Giảm hơi ẩm
  2. Tạo bề mặt sạch để thi công sơn chống thấm

III. Che phủ vật liệu, thiết bị công trình

  1. Chống mưa nắng
  2. Chống bẩn khi thi công

IV. Lót hồ cá – bể cảnh nhỏ

  • Dùng tạm thời hoặc kết hợp cùng sơn chống thấm

V. Ngăn ẩm tường – chân tường – sàn tầng 1

  • Chống hơi ẩm xuyên tường vào mùa nồm miền Bắc

VI. Bọc máy móc – đồ nội thất khi sửa chữa

  • Tránh bụi, nước, văng xi, keo, sơn

VI. Ưu điểm nổi bật của màng PE 3 lớp

  1. Chống thấm nước tạm thời rất tốt
  2. Ngăn ẩm cực hiệu quả
  3. Chống bẩn – chống bụi – che phủ tốt
  4. Dẻo dai – khó rách hơn nhiều so với loại đơn lớp
  5. Dễ vận chuyển, thi công, cắt ghép
  6. Giá rẻ, giúp tiết kiệm chi phí công trình
  7. Phù hợp nhiều hạng mục

VII. Nhược điểm của màng PE 3 lớp

Dù có nhiều ưu điểm, nhưng màng PE vẫn tồn tại một số hạn chế:

  1. Không phải giải pháp chống thấm bền – chỉ ngăn nước tạm thời
  2. Dễ rách nếu nền có đá nhọn, vật sắc
  3. Không chịu được tia UV – phơi nắng sẽ giòn, nứt
  4. Co ngót khi thay đổi nhiệt độ
  5. Bề mặt trơn, khó kết dính xi măng hoặc hồ dầu
  6. Không thay thế được sơn chống thấm chuyên dụng

VIII. Màng PE có chống thấm hoàn toàn không?

Không.
Màng PE chỉ ngăn nước ở mức tạm thời.
Nếu muốn chống thấm bền 5–10 năm, cần kết hợp:

  1. TAIKO CT04 (tường – sàn – hiệu ứng lá sen)
  2. TAIKO PU95 (mái lộ thiên – sân thượng)
  3. TAIKO BITSUN (hồ cá – bể xi măng)
  4. TAIKO KB3 (tường đứng)
  5. TAIKO NITTON (sàn, bể cá, máng xối ban công lô gia)

IX. So sánh PE – HDPE – PPE

Tiêu chí PE 3 lớp HDPE PPE
Độ bền Trung bình Rất cao Rất cao
Giá Rẻ Cao Trung bình
Chống thấm Tốt Tuyệt đối Rất tốt
Chịu UV Kém Tốt Tốt
Ứng dụng Lót nền, che phủ Hồ lớn, bãi rác Hồ cá – hồ koi cao cấp

X. Quy trình thi công màng PE 3 lớp chuẩn nhất

I. Làm sạch bề mặt

  • Quét sạch đá nhọn

  • Dọn vật sắc để tránh thủng màng

II. Trải màng PE

  • Trải từ trong ra ngoài

  • Không để nhăn, không để gấp nếp

III. Chồng mí – dán kín

  • Chồng mí 10–20 cm

  • Dán kín bằng băng keo chống thấm hoặc băng bạc

IV. Gia cố mối nối

  • Dán thêm một lớp keo hoặc băng gia cường

V. Thi công lớp tiếp theo

  • Đổ bê tông

  • Quét sơn chống thấm

  • Hoặc lắp đặt vật liệu khác

XI. Các lỗi phổ biến khi thi công màng PE

  1. Trải không phẳng → hở mép
  2. Không dán mí kín → nước chui vào
  3. Để ngoài trời quá lâu → giòn, rách
  4. Nền có vật nhọn → thủng màng
  5. Không kéo màng lên chân tường → mất tác dụng chống ẩm

XII. Cách kết hợp màng PE với sơn chống thấm TAIKO

I. Lót PE + CT04

  1. Tường – sàn – nhà vệ sinh
  2. Tăng hiệu quả chống ẩm + chống thấm lá sen

II. Lót PE + PU95

  1. Sân thượng – mái bêtông lộ thiên
  2. Chịu nứt, chống UV

III. Lót PE + BITSUN

  1. Hồ cá – bể xi măng
  2. Kín nước – bền – an toàn cho cá

IV. Lót PE + KB3

  1. Chân tường – tường đứng
  2. Ngăn ẩm + chống thấm kép

XIII. Giá màng PE 3 lớp mới nhất 2025

Mức giá tham khảo:

  1. 30.000 – 65.000đ/m² (tùy độ dày – khổ – loại)
  2. Mua cuộn lớn, giá rẻ hơn 10–15%

Giá thay đổi theo khu vực và thời điểm.

XIV. Kết luận

Màng PE 3 lớp là vật liệu cần thiết – đa năng – tiết kiệm chi phí cho mọi công trình. Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp chống ẩm – ngăn nước tạm thời, không phải chống thấm lâu dài.
Để đạt hiệu quả bền vững 5–10 năm, nên phối hợp màng PE với hệ sơn chống thấm chuyên dụng của TAIKO như CT04, PU95, BITSUN, KB3.

Viết bình luận của bạn
Messenger