Hướng Dẫn Tính Định Mức Thi Công Chuẩn Xác & Tiết Kiệm
Khi lựa chọn sản phẩm sơn chống thấm, một trong những câu hỏi thường gặp nhất từ người tiêu dùng và thợ thi công là:
👉 “Một thùng sơn chống thấm thi công được bao nhiêu mét vuông?”
Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn dự toán chi phí chính xác, lên kế hoạch vật tư hợp lý, và tránh lãng phí hoặc thiếu hụt khi thi công. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến định mức sơn, cách tính diện tích phủ, và đưa ra một số ví dụ thực tế với các sản phẩm của TAIKO.
1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Diện Tích Sơn Được
Định mức (m²/thùng) không phải là một con số cố định cho mọi loại sơn, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
a. Loại sơn chống thấm
-
Sơn chống thấm gốc nước (Acrylic, Polymer): nhẹ, mỏng, định mức cao hơn.
-
Sơn chống thấm gốc PU (Polyurethane): dày, đàn hồi, định mức thấp hơn nhưng hiệu quả cao.
-
Sơn chống thấm gốc xi măng-polymer 2 thành phần: đặc sệt, thi công dày để chống thấm ngược, nên tiêu hao nhiều hơn.
b. Độ thấm hút và tình trạng bề mặt
-
Bề mặt tường, sàn hút nước nhiều sẽ tiêu hao nhiều sơn hơn.
-
Bề mặt nhẵn, đã xử lý kỹ lưỡng giúp tiết kiệm vật tư hơn.
c. Số lớp sơn thi công
-
Đa số các sản phẩm chống thấm cần thi công 2 lớp để đảm bảo hiệu quả.
-
Một số trường hợp cần 3 lớp nếu khu vực thường xuyên đọng nước (sân thượng, sàn nhà vệ sinh...).
2. Định Mức Tham Khảo Cho Một Số Loại Sơn Chống Thấm
Loại sơn | Quy cách | Định mức lý thuyết | Diện tích phủ thực tế (2 lớp) |
---|---|---|---|
Gốc nước Acrylic (VD: TAIKO KB3) | Thùng 18kg | 0.3–0.4 kg/m²/lớp | ~22–30 m² |
Polyurethane đàn hồi cao (VD: TAIKO PU95) | Thùng 20kg | 1.0–1.5 kg/m²/2 lớp | ~13–20 m² |
Gốc xi măng-polymer (VD: TAIKO CT4) | Bộ 25kg | 1.5–2.0 kg/m²/2 lớp | ~12–16 m² |
Chống thấm trong suốt gốc dung môi (VD: TAIKO 669) | Thùng 5L | 0.1–0.2 L/m²/lớp | ~15–25 m² |
Chống thấm bitum lạnh | Thùng 18kg | 0.8–1.2 kg/m²/2 lớp | ~15–22 m² |
📌 Lưu ý:
-
Định mức lý thuyết được tính trong điều kiện bề mặt nhẵn, không thấm hút.
-
Khi thi công thực tế, diện tích có thể giảm 10–20% nếu bề mặt thô, hút nước, hoặc do thi công quá tay.
3. Cách Tính Diện Tích Cần Thi Công Sơn Chống Thấm
Để tính toán số lượng sơn cần mua, bạn cần biết diện tích bề mặt cần sơn và định mức sản phẩm.
🔍 Công thức cơ bản:
Diện tích cần sơn (m²) = Dài × Rộng × Số mặt cần thi công
Số thùng cần mua = Tổng diện tích / Diện tích phủ của 1 thùng
✅ Ví dụ cụ thể:
Bạn cần thi công chống thấm ban công rộng 3m x 2m = 6 m²
-
Dùng TAIKO PU95 (định mức ~1.3kg/m²/2 lớp)
-
Một thùng 20kg có thể phủ khoảng 15 m²
👉 Bạn chỉ cần 1 thùng PU95 là đủ cho ban công này, kể cả hao hụt.
4. Một Số Gợi Ý Sản Phẩm TAIKO Cùng Định Mức
🔸 TAIKO PU95 – Polyurethane đàn hồi cao
Định mức: ~1.3kg/m²/2 lớp
Diện tích phủ: ~15 m²/thùng
Ứng dụng: Sàn nhà vệ sinh, sân thượng, ban công, mái bê tông, khe nứt
🔸 TAIKO CT4 – Chống thấm ngược, kháng muối
Định mức: ~1.8kg/m²/2 lớp
Diện tích phủ: ~13–15 m²/bộ
Ứng dụng: Tường tầng hầm, bể nước, sàn mái, mặt đáy sân thượng
🔸 TAIKO KB3 – Gốc nước không cần pha xi măng
Định mức: 0.35kg/m²/lớp x 2 lớp
Diện tích phủ: ~25–28 m²/thùng
Ứng dụng: Chống thấm tường đứng, tường ngoài trời
5. Kết Luận: Tính Diện Tích Sơn Chống Thấm – Đừng Ước Lượng, Hãy Tính Kỹ
Hiểu rõ định mức thi công và khả năng phủ của từng loại sơn chống thấm sẽ giúp bạn:
-
Dự toán chi phí chính xác
-
Không lãng phí vật tư
-
Đảm bảo hiệu quả chống thấm lâu dài
👉 Nếu bạn cần tư vấn định mức cụ thể cho công trình, hãy liên hệ ngay đội ngũ kỹ thuật của Taiko Paint để được hỗ trợ:
📞 Hotline: 024 888 99699 – 0768 682 666
🌐 Website: www.taikopaint.com
📩 Zalo/Facebook: @taikovietnam